DANH SÁCH COI, CHẤM THI THỬ ĐỢT 2 (2015-2016)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các đồng chí được phân công làm thi thực hiện theo lịch làm việc tại bảng bên, nếu cần thay đổi thì báo lại BGH để giải quyết, không tự ý điều chỉnh.
|
TT
|
Họ tên
|
Nhóm
|
Chiều 14/6
|
Sáng 15/6
|
Chiều 15/6
|
Chiều 16/6
|
Chấm (số tập)
|
Ghi chú
|
1
|
Lê Thị H Hạnh
|
TOÁN
|
|
|
|
|
3
|
|
2
|
Trần Văn Tiến
|
TOÁN
|
|
|
|
|
3
|
|
3
|
Lê Thị Thanh Hiền
|
TOÁN
|
|
|
|
|
4
|
|
4
|
Vũ Ngọc Chiến
|
TOÁN
|
|
|
|
|
3
|
|
5
|
Hà Thị Thùy
|
TOÁN
|
|
|
|
|
4
|
|
6
|
Nguyễn Văn Cảng
|
TOÁN
|
|
x
|
x
|
|
|
|
7
|
Ngô Thị Anh
|
TOÁN
|
|
|
|
|
4
|
|
8
|
Nguyễn Hà Trường
|
TIN
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Nguyễn Thị Tuyết Minh
|
TIN
|
|
|
x
|
x
|
|
|
10
|
Nguyễn Thị Thu Huyền
|
LÍ
|
|
|
|
x
|
|
|
11
|
Nguyễn Đình Cường
|
LÍ
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
12
|
Đào Quang Tiếu
|
LÍ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
13
|
Nguyễn T Thu Hương
|
SINH
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
14
|
Trần T Hoài Nam
|
SINH
|
x
|
|
x
|
x
|
|
|
15
|
Lê Đình Cường
|
SINH
|
|
x
|
x
|
x
|
|
|
16
|
Nguyễn Mai Linh
|
SINH
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
17
|
Đặng Thị Thanh Nhàn
|
KTNN
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
18
|
Mai Chung Hiếu
|
KTCN
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
19
|
Phạm Thúy Hạnh
|
VĂN
|
x
|
x
|
|
|
5
|
|
20
|
Bùi T Cẩm Thanh
|
VĂN
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
21
|
Ngô T Thúy Lộc
|
VĂN
|
|
x
|
|
x
|
5
|
|
22
|
Nguyễn Thuý Hải
|
VĂN
|
|
|
|
|
6
|
|
23
|
Lê Thị Thơm
|
VĂN
|
x
|
x
|
|
|
6
|
|
24
|
Phạm Thị Hiếu
|
VĂN
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
25
|
Nguyễn Thị Thu
|
ĐỊA
|
x
|
x
|
|
|
3
|
|
26
|
Phạm Thị Mai
|
ĐỊA
|
|
x
|
x
|
|
4
|
|
27
|
Vũ Thị Hạnh
|
ĐỊA
|
|
|
|
|
4
|
|
28
|
Ngô Thị Huyền
|
ĐỊA
|
x
|
|
x
|
x
|
|
|
29
|
Nguyễn Thị Minh
|
SỬ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
30
|
Phùng Thị Vui
|
SỬ
|
|
x
|
x
|
x
|
|
|
31
|
Phạm Thị Chi
|
TD
|
|
x
|
x
|
|
|
|
32
|
Đỗ Văn Năm
|
TD
|
x
|
|
x
|
x
|
|
|
33
|
Nguyễn Thị Huyền
|
TD
|
x
|
|
x
|
x
|
|
|
34
|
Trần Thị Hằng
|
TD
|
x
|
x
|
|
|
|
|
35
|
Lê Thị Hiền
|
TD
|
x
|
|
x
|
x
|
|
|
36
|
Lương Văn Trọng
|
TD
|
|
|
x
|
x
|
|
|
37
|
Phạm Ngọc Công
|
GDQP
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
38
|
Bùi Văn Trung
|
GDQP
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
39
|
Vũ Ngọc Hội
|
ANH
|
|
|
|
|
3
|
|
40
|
Nguyễn Thị Hoài Anh
|
ANH
|
|
|
|
|
3
|
|
41
|
Nguyễn Thu Trang
|
ANH
|
|
|
|
|
2
|
|
42
|
Lê Thị H LiênB
|
ANH
|
|
|
|
|
4
|
|
43
|
Phạm Thị Lụa
|
ANH
|
|
|
|
|
4
|
|
44
|
Nguyễn Thị Lan
|
ANH
|
|
|
|
|
4
|
|
45
|
Tào Tuyết Nhung
|
ANH
|
|
|
|
|
4
|
|
46
|
Lê T Thu Hường
|
GDCD
|
x
|
|
x
|
x
|
|
|
47
|
Nguyễn Thị Thanh Trang
|
GDCD
|
x
|
|
x
|
x
|
|
|
48
|
Nguyễn Thị Mai
|
GDCD
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
49
|
Nguyễn Thị Tuyến
|
GDCD
|
x
|
|
x
|
x
|
|
|
|
Tổng
|
|
24
|
22
|
22
|
24
|
|
Lịch làm việc chi tiết xin tải về
tại đây